Việc hiểu mức lương trung bình ở Úc là rất quan trọng để có cái nhìn rõ ràng về thu nhập và cơ hội nghề nghiệp tại đất nước này. Với tầm quan trọng của lương và thu nhập trong cuộc sống hàng ngày, cùng nhau tìm hiểu những thông tin mới nhất về mức lương trung bình và thị trường lao động Úc là vô cùng cần thiết.
Ở bài viết này, chúng ta sẽ xem xét biến động mức lương trung bình theo từng bang và theo từng ngành nghề. Bên cạnh đó, chúng ta sẽ cùng nhau dự báo và phân tích về mức lương ở Úc trong năm 2024.
Mức Lương Trung Bình ở Úc: Cập Nhật Mới Nhất Năm 2024
Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Mức Lương
Không có hai cá nhân nào hoàn toàn giống nhau, và mỗi người mang đến một tập hợp kỹ năng duy nhất cho công việc của mình. Do đó, sự khác biệt về mức lương là khá phổ biến ngay cả đối với cùng một nghề nghiệp. Một số yếu tố ảnh hưởng đến mức lương bao gồm:
- Trình độ học vấn: Lương theo trình độ học vấn là một trong những yếu tố quan trọng nhất quyết định thang bảng lương.
- Kinh nghiệm và kỹ năng: Thông thường, càng lâu năm bạn làm một công việc, bạn càng trở nên năng suất hơn. Bộ kỹ năng được tinh luyện hơn và khả năng xử lý công việc, thách thức tại nơi làm việc được cải thiện.
- Vị trí địa lý: Một số thành phố và bang cung cấp mức lương cao hơn cho cùng một công việc. Điều này là do chi phí sinh hoạt đóng vai trò quan trọng trong việc xác định mức lương.
- Cung cầu, lạm phát và quy định của chính phủ: Nhu cầu và nguồn cung lao động, tỷ lệ lạm phát hiện hành và những thay đổi trong quy định của chính phủ về tiền lương là một số yếu tố kinh tế ảnh hưởng đến mức lương.
- Công đoàn lao động: Tại một số tổ chức hoặc khu vực, công đoàn lao động đóng vai trò tích cực và có sức mạnh đàm phán cao hơn ảnh hưởng đến mức lương của người lao động.
- Người sử dụng lao động: Mức lương chủ yếu khác nhau tùy thuộc vào ngành nghề, vai trò công việc và người sử dụng lao động. Tuy nhiên, trong cùng một ngành, khả năng chi trả của người sử dụng lao động phụ thuộc vào khách hàng và điều kiện làm việc đóng vai trò quan trọng.
Mức lương trung bình ở Úc
Tại Úc, phúc lợi của người lao động được đặc biệt quan tâm và trân trọng. Theo số liệu thống kê mới nhất, mức thu nhập bình quân hàng năm tại đất nước này vượt xa con số ấn tượng 90,000 AUD.
Những người lao động làm việc toàn thời gian tại đây thu về mức lương trước thuế cao ngất ngưởng, lên tới 92,029.60 AUD/năm. Ngay cả những ai chọn lối sống nhẹ nhàng hơn với công việc bán thời gian cũng được hưởng mức thù lao xứng đáng, trung bình 67,521 AUD/năm.
Không chỉ dừng lại ở mức lương cạnh tranh, từ ngày 01.07.2023, chính phủ Úc đã quyết định nâng mức lương tối thiểu lên 23.23 đô la Úc/giờ, vượt trội so với nhiều quốc gia phát triển khác trên thế giới. Con số này một lần nữa khẳng định sự đảm bảo và quan tâm đặc biệt đối với đời sống của người lao động tại xứ sở đầy nắng gió này.
Tuy nhiên, để được hưởng những phúc lợi đáng mơ ước trên, những công dân nước ngoài muốn làm việc tại Úc phải đáp ứng một số điều kiện nhất định. Cụ thể, mức lương tối thiểu mà một người dân Úc phải trả cho người lao động nước ngoài là ít nhất 70,000 AUD/năm. Đây quả thực là con số khiến nhiều người Việt Nam phải khao khát và mơ ước.
Nếu bạn cũng ấp ủ hoài bão được trải nghiệm cuộc sống sung túc và đầy đủ như vậy, hãy liên hệ với HTE để được tư vấn về các loại visa phù hợp. Chính vì những mức lương hấp dẫn này mà việc nhiều du học sinh mong muốn được ở lại Úc làm việc sau khi tốt nghiệp với visa 485 trở thành điều hoàn toàn dễ hiểu.
Mức Lương Trung Bình ở Úc theo các bang
Thông qua việc tìm hiểu mức lương trung bình ở Úc theo từng bang, chúng ta có thể nhận thức rõ ràng về sự biến động và sự khác biệt trong tình hình lương của đất nước này. Các con số cụ thể sẽ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về sự chênh lệch mức lương giữa các vùng và cung cấp cái nhìn tổng quan về mức lương trung bình tại Úc.
Việc phân tích mức lương theo từng bang giúp chúng ta nhận thức rõ ràng về sự đa dạng của thị trường lao động ở Úc và những yếu tố địa lý, kinh tế, và xã hội tác động đến mức lương.
Theo Báo cáo Thu nhập Trung bình Hàng tuần của Cục Thống kê Úc, thu nhập trung bình hàng tuần của người lao động toàn thời gian vào tháng 5/2023 là 1.838,10 đô la Úc, tăng 3,9% so với năm trước.
Dưới đây là sự khác biệt về mức lương theo các bang hoặc vùng lãnh thổ tại Úc.
Các Bang | Thu nhập Trung bình Hàng tuần cho Giờ làm việc Thông thường | ||
Tổng cộng l (AUD) | Nam (AUD) | Nữ (AUD) | |
Toàn lãnh thổ Úc | 1,838.10 | 1,938.30 | 1,686.00 |
Tây Úc | 2,039.30 | 2,216.30 | 1,741.70 |
Lãnh thổ Thủ đô Úc | 2,022.90 | 2,129.00 | 1,911.40 |
Victoria | 1,832.90 | 1,933.50 | 1,683.70 |
New South Wales | 1,831.90 | 1,924.80 | 1,697.00 |
Queensland | 1,791.00 | 1,887.80 | 1,637.80 |
Lãnh thổ Miền Bắc | 1,775.90 | 1,912.10 | 1,614.10 |
Nam Úc | 1,677.80 | 1,717.00 | 1,601.80 |
Tasmania | 1,619.30 | 1,652.10 | 1,565.70 |
Như bảng trên cho thấy, mức lương trung bình ở Úc theo từng bang khá khác nhau. Western Australia có mức lương trung bình cao nhất, lên đến 2,039.30 AUD/tuần, trong khi Tasmania có mức lương trung bình thấp nhất, chỉ 1,619.30 AUD/tuần. Điều này có thể phản ánh sự chênh lệch về cơ hội nghề nghiệp và tình hình kinh tế giữa các vùng.
Đối với những người đang xem xét làm việc ở Úc, việc hiểu rõ về mức lương trung bình theo từng bang là rất quan trọng. Mức lương có thể là một yếu tố quan trọng trong quyết định chọn địa điểm làm việc và các cơ hội nghề nghiệp phù hợp với mục tiêu cá nhân của mỗi người.
Mức Lương Trung Bình Hàng Tuần theo Ngành Nghề tại Úc (Người Lao Động Toàn Thời Gian)
Theo số liệu từ Cục Thống kê Úc, dưới đây là bảng thống kê mức lương trung bình của người lao động phân theo các ngành nghề tại Úc.
Ngành | Thu Nhập Trung Bình Hàng Tuần (AUD) |
Khai khoáng | 2,854.00 |
Truyền thông và viễn thông | 2,317.90 |
Dịch vụ chuyên môn, khoa học và kỹ thuật | 2,170.90 |
Dịch vụ tài chính và bảo hiểm | 2,159.70 |
Điện, khí đốt, nước và dịch vụ xử lý chất thải | 2,155.40 |
Quản lý công và an ninh | 1,964.50 |
Giáo dục và đào tạo | 1,949.70 |
Chăm sóc sức khỏe và trợ giúp xã hội | 1,807.70 |
Xây dựng | 1,802.80 |
Vận tải, bưu chính và kho bãi | 1,799.70 |
Cho thuê, thuê mướn và kinh doanh bất động sản | 1,719.70 |
Thương mại sỉ | 1,685.00 |
Nghệ thuật và giải trí | 1,653.30 |
Sản xuất chế biến | 1,631.10 |
Dịch vụ hành chính và hỗ trợ | 1,616.40 |
Bán lẻ | 1,383.70 |
Các dịch vụ khác | 1,382.70 |
Dịch vụ Lưu trú và ăn uống | 1,346.80 |
Thu Nhập Trung Bình của Người Lao Động Toàn Thời Gian tại Úc
Trước khi đi sâu vào số liệu thống kê, điều quan trọng là phải hiểu sự khác biệt giữa thu nhập trung vị và thu nhập trung bình tại Úc. Thu nhập trung bình được tính bằng cách cộng tất cả các mức lương trong một nhóm rồi chia cho tổng số nhân viên. Ngược lại, thu nhập trung vị chỉ đơn giản là điểm cụ thể nằm ở giữa phân bố.
Hiện nay, người dân Úc cần thu nhập hàng năm trên 90.000 đô la để có được mức sống trên mức trung bình. Với chi phí sinh hoạt tăng lên mỗi năm, việc nắm bắt xu hướng lương tại Úc trở nên quan trọng. Ngoài ra, để đặt ra những mục tiêu phù hợp, cần phải nắm rõ mức thu nhập trung bình tại Úc.
Hãy cùng nhìn vào bảng so sánh mức lương của các lĩnh vực hàng đầu tại Úc. Bảng dưới đây cho thấy các lĩnh vực có mức lương trung bình cao nhất tại Úc theo tháng và năm đối với người lao động toàn thời gian.
Lĩnh vực | Mức Lương Trung Bình Hàng Tháng tại Úc (AUD) | Mức Lương Trung Bình Hàng Năm tại Úc (AUD) |
Kỹ sư | 9,519 | 114,223 |
Công nghệ thông tin | 9,184 | 110,209 |
Khoa học | 9,118 | 109,417 |
Chăm sóc Sức khỏe, Dược phẩm & Dịch vụ Xã hội | 8,809 | 105,705 |
Marketing & Bán hàng | 8,228 | 98,734 |
Mức Lương Trung Bình của Người Lao Động Bán Thời Gian tại Úc
Theo số liệu về Lực lượng Lao động trong tháng 9/2023 do Cục Thống kê Úc (ABS) công bố, dưới đây là hai phát hiện chính liên quan đến lực lượng lao động bán thời gian tại đất nước này:
- Số người làm việc bán thời gian tăng 23.600 lên 4.269.600 người vào tháng 9/2023.
- Lao động bán thời gian hiện chiếm 30,2% tổng lực lượng lao động.
Những con số trên chứng minh nhu cầu lớn về lao động bán thời gian tại Úc. Chúng ta có thể chia lực lượng lao động bán thời gian tại Úc chủ yếu thành sinh viên và không phải sinh viên.
Trong đó, sinh viên chiếm phần lớn lao động bán thời gian. Một lượng đáng kể sinh viên quốc tế cũng như người bản địa đều ưa thích làm việc bán thời gian để quản lý tài chính, có kinh nghiệm làm việc, tìm hiểu về các nền văn hóa khác nhau, v.v.
Các lĩnh vực tuyển dụng lao động bán thời gian phổ biến tại Úc bao gồm:
- Thực phẩm và Đồ uống
- Bán lẻ
- Khách sạn
- Giao hàng
- Hành chính
- Viết lách
Những lĩnh vực này cung cấp nhiều cơ hội với lịch làm việc linh hoạt là lựa chọn phù hợp cho sinh viên, những người muốn làm nhiều hơn một công việc bán thời gian, những người đã có việc làm toàn thời gian nhưng muốn kiếm thêm thu nhập và những người làm công việc gia đình hoặc người đã nghỉ hưu.
Mức lương trung bình theo giờ của người lao động bán thời gian tại Úc là 34,63 đô la Úc hoặc 67.521 đô la/năm. Cần lưu ý rằng mức lương bán thời gian cũng khác nhau giữa các cá nhân dựa trên những yếu tố như ngành nghề, vị trí công việc, kỹ năng, vị trí địa lý, v.v.
Top 5 công việc bán thời gian trả lương cao nhất dành cho sinh viên tại Úc là:
Nghề nghiệp | Mức Lương Trung Bình Hàng Năm tại Úc (AUD) (Bán thời gian) |
Nhân viên chăm sóc người già | 35 |
Nhân viên kinh doanh | 30 |
Dịch vụ Chăm sóc Khách hàng | 26 |
Phục vụ bàn | 25 |
Gia sư | 20 – $40 |
Những Công Việc Trả Lương Cao Nhất tại Úc
Tính đến tháng 9/2023, tỷ lệ việc làm trên dân số tại Úc vẫn duy trì ở mức 64,4%, theo Báo cáo Lực lượng Lao động Úc. Tỷ lệ này đo lường mức việc làm trong mối quan hệ với quy mô dân số.
Một số công việc trả lương cao nhất tại Úc bao gồm:
Nghề Nghiệp | Mức Lương Trung Bình Hàng Năm (AUD) |
Bác sĩ nhãn khoa | 457,687 |
Bác sĩ nội trú | 230,946 |
Bác sĩ gây mê | 175,456 |
Phó chủ tịch | 161,963 |
Giám đốc Tài chính | 144,790 |
Những Công Việc Trả Lương Thấp/Tối Thiểu Nhất tại Úc
Trước khi đề cập đến những công việc trả lương tối thiểu thấp nhất tại Úc, điều quan trọng là phải hiểu mức lương tối thiểu tại đất nước này. Ủy ban Lao động Công bằng đặt ra và xem xét các mức lương tối thiểu tại Úc và hoạt động theo Đạo luật Lao động Công bằng 2009.
Lương tối thiểu quốc gia là mức lương cơ bản tối thiểu mà bạn được hưởng khi làm việc tại Úc. Từ ngày 01/07/2023, lương tối thiểu quốc gia tại Úc đối với người lao động toàn thời gian là 23,23 đô la/giờ hoặc 882,80 đô la/tuần (trước thuế). Đây là mức tăng 8,6% so với mức lương tối thiểu trước đó. Tuy nhiên, mức lương tối thiểu này không bao gồm các đối tượng lao động sau:
- Lao động trẻ vị thành niên (dưới 21 tuổi)
- Lao động trong Hệ thống Lương Hỗ trợ
- Người học nghề và thực tập sinh
Dưới đây là một số công việc trả lương thấp nhất tại Úc:
Nghề nghiệp | Mức lương theo giờ ở Úc (AUD) |
Nhân viên thu ngân văn phòng hoặc nhân viên tính tiền | 18.68 |
Nhân viên bán hàng | 23.79 |
Nhân viên rửa chén | 23.83 |
Nhân viên giặt là | 24.96 |
Nhân viên phục vụ bàn | 26.17 |
Điều cần thiết là phải hiểu rằng những công việc được đề cập ở trên thường là bán thời gian và chủ yếu dành cho sinh viên hoặc những người không có bằng cấp chính quy. Nhiều người thích làm nhiều việc bán thời gian để kiếm đủ thu nhập trang trải cuộc sống. Ngoài ra, những mức lương theo giờ nêu trên là mức lương cơ bản tại Úc, không bao gồm tiền tip.
Mức Lương Ở Úc Theo Kinh Nghiệm Làm Việc
Kinh nghiệm thực sự đóng một vai trò quan trọng trong việc quyết định mức thu nhập của một cá nhân. Lương theo kinh nghiệm đảm bảo người lao động được trả lương công bằng dựa trên kỹ năng, kiến thức và khả năng xử lý công việc của họ.
Những người có nhiều kinh nghiệm hơn có xu hướng phát triển kỹ năng mới, đánh bóng các kỹ năng hiện có, trở nên hiệu quả hơn và dễ dàng xử lý các nhiệm vụ phức tạp hơn. Do đó, nhiều người lao động kỳ vọng mức lương của họ sẽ tăng lên khi có thêm kinh nghiệm và trách nhiệm mới.
Ví dụ, một kỹ sư phần mềm mới ra trường có thể kiếm khoảng 80.109 đô la Úc mỗi năm, trong khi một kỹ sư phần mềm cấp cao có thể kiếm khoảng 141.703 đô la Úc làm lương cơ bản hàng năm tại Úc.
Hãy xem bảng dưới đây để hiểu rõ hơn.
Số Năm Kinh Nghiệm | Kỳ Vọng Thu Nhập |
2-5 năm | 32% cao hơn so với người mới vào nghề |
5-10 năm | 36% cao hơn so với người có dưới 5 năm kinh nghiệm |
10-15 năm | 21% cao hơn so với người có dưới 10 năm kinh nghiệm |
>15 năm | 14% cao hơn so với người có dưới 15 năm kinh nghiệm |
Hơn nữa, đánh giá thấp kinh nghiệm của bạn có thể dẫn đến thang lương thấp hơn tại Úc, trong khi đánh giá quá cao lại đặt bạn vào tình huống thách thức. Do đó, cả người lao động và người sử dụng lao động đều cần hiểu rõ hơn về vai trò và trách nhiệm công việc để đánh giá đúng mức kinh nghiệm trong quá trình thương lượng lương thưởng.
Bên cạnh số năm kinh nghiệm, người sử dụng lao động cũng có thể xem xét chất lượng và mức độ liên quan của các dự án đã thực hiện cũng như khả năng thích ứng và học hỏi kỹ năng mới của ứng viên trước khi tuyển dụng.
Những câu hỏi thường gặp về mức lương trung bình ở Úc
Mức lương trung bình ở Úc là bao nhiêu?
Mức lương trung bình ở Úc phụ thuộc vào nhiều yếu tố như ngành nghề, kinh nghiệm và vị trí công việc. Theo thống kê gần đây, mức lương trung bình hàng năm ở Úc là khoảng 90,000 AUD.
Lương tối thiểu ở Úc là bao nhiêu?
Lương tối thiểu ở Úc được thiết lập theo từng bang và vùng lãnh thổ. Hiện tại, lương tối thiểu trung bình ở Úc là khoảng 23.23 AUD mỗi giờ.
Có những ngành nghề nào có mức lương cao ở Úc?
Có nhiều ngành nghề có mức lương cao ở Úc, ví dụ như lĩnh vực Bác sĩ nhãn khoa, Bác sĩ nội trú, Bác sĩ gây mê, Giám đốc Tài chính.
Mức lương trung bình theo các bang ở Úc khác nhau như thế nào?
Mức lương trung bình có thể khác nhau giữa các bang ở Úc. Minh chứng cho sự khác biệt này là mức lương trung bình ở New South Wales và Victoria thường cao hơn so với một số vùng khác như Tasmania hay Northern Territory.
Làm việc ở Úc có đáng giá về thu nhập và cơ hội nghề nghiệp?
Công việc ở Úc có thu nhập tốt và cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn. Với mức lương trung bình cao và sự phát triển của thị trường lao động, Úc là một điểm đến hấp dẫn cho người lao động ở nước ngoài.
Bảng lương ở Úc có thể giúp tôi so sánh mức lương của các ngành nghề khác nhau?
Có, bảng lương ở Úc cung cấp thông tin về mức lương trung bình của các ngành nghề khác nhau, giúp bạn so sánh và tìm hiểu về mức lương trong ngành nghề mình quan tâm.
Lương ở Úc có tăng trong năm 2024 không?
Dự báo cho năm 2024 cho thấy mức lương ở Úc có thể tăng lên do tình hình phục hồi kinh tế và sự tăng trưởng trong nhiều ngành nghề.
Thu nhập và lợi ích của việc làm ở Úc là gì?
Làm việc ở Úc mang lại thu nhập ổn định và nhiều lợi ích khác như bảo hiểm y tế, nghỉ phép, hỗ trợ học tập và cơ hội phát triển nghề nghiệp.
Tôi nên chọn ngành nghề nào nếu muốn có mức lương trung bình cao ở Úc?
Điều này phụ thuộc vào sở thích và năng lực của bạn. Tuy nhiên, một số ngành nghề có mức lương trung bình cao ở Úc bao gồm y tế, kỹ thuật, tài chính, công nghệ thông tin và quản lý.
Hi i think that i saw you visited my web site thus i came to Return the favore I am attempting to find things to improve my web siteI suppose its ok to use some of your ideas
Your blog is a breath of fresh air in the often stagnant world of online content. Your thoughtful analysis and insightful commentary never fail to leave a lasting impression. Thank you for sharing your wisdom with us.
I loved as much as youll receive carried out right here The sketch is tasteful your authored material stylish nonetheless you command get bought an nervousness over that you wish be delivering the following unwell unquestionably come more formerly again since exactly the same nearly a lot often inside case you shield this hike
Your blog is a treasure trove of valuable insights and thought-provoking commentary. Your dedication to your craft is evident in every word you write. Keep up the fantastic work!
I just could not depart your web site prior to suggesting that I really loved the usual info an individual supply in your visitors Is gonna be back regularly to check up on new posts