Các loại visa định cư và thủ tục xin visa Úc

Nếu bạn muốn định cư tại Úc, bạn cần biết về các loại visa định cư và thủ tục xin visa Úc. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các điều kiện, quyền lợi và trách nhiệm của các loại visa định cư khác nhau, cũng như các bước cần làm để nộp đơn xin visa.

Các loại visa định cư và thủ tục xin visa Úc

Các loại visa định cư và thủ tục xin visa Úc

Các loại visa định cư phổ biến nhất tại Úc

Úc là một quốc gia có chính sách nhập cư linh hoạt và thu hút nhiều người nước ngoài muốn định cư tại đây. Theo số liệu của Chính phủ Úc, trong năm tài khóa 2022-2023, Úc đã chấp thuận 160.000 visa định cư cho các cá nhân và gia đình từ khắp nơi trên thế giới.

Có ba loại visa định cư phổ biến tại Úc là: visa diện tay nghề, visa gia đình và visa nhân đạo.

Visa định cư tay nghề Úc (Skilled visa)

Visa định cư tay nghề  Úc là loại visa dành cho những người có kỹ năng, trình độ học vấn, kinh nghiệm làm việc hoặc tiềm năng kinh doanh phù hợp với nhu cầu của Úc, bao gồm các visa sau:

visa 190

  • Visa kỹ năng độc lập (Skilled Independent visa) (subclass 189):

Dành cho những người có kỹ năng được liệt kê trong danh sách kỹ năng Úc (Skilled Occupation List) và không cần có người bảo lãnh hoặc tài trợ từ Úc.

Người xin visa phải đăng ký thông tin qua hệ thống SkillSelect và được mời nộp đơn bởi Chính phủ Úc.

Cụ thể, trường hợp một kỹ sư phần mềm có bằng cử nhân và 5 năm kinh nghiệm làm việc tại một công ty công nghệ hàng đầu. Người này có khả năng tiếng Anh tốt và có kỹ năng lập trình được liệt kê trong danh sách kỹ năng Úc. Người này có thể xin visa kỹ năng độc lập (subclass 189) để định cư tại Úc mà không cần có người bảo lãnh  hoặc tài trợ.

  • Visa kỹ năng do tiểu bang hoặc lãnh thổ bảo lãnh (Skilled Nominated visa) (subclass 190):

Dành cho những người có kỹ năng được liệt kê trong danh sách kỹ năng của một tiểu bang hoặc lãnh thổ Úc và được bảo lãnh bởi tiểu bang hoặc lãnh thổ đó.

Người xin visa cũng phải đăng ký thông tin qua hệ thống SkillSelect và được mời nộp đơn bởi tiểu bang hoặc lãnh thổ bảo lãnh.

Trường hợp sau đây phù hợp với visa 190. Giáo viên tiểu học có bằng thạc sĩ, 3 năm kinh nghiệm, tiếng Anh tốt và kỹ năng giảng dạy trong danh sách kỹ năng của tiểu bang Úc có thể xin visa 190 để định cư tại đó.

  • Visa kỹ năng do khu vực bảo lãnh (Skilled Regional visa) (subclass 491):

Dành cho những người có kỹ năng được liệt kê trong danh sách kỹ năng của một khu vực Úc và được bảo lãnh bởi một tiểu bang, lãnh thổ hoặc một người thân ở khu vực đó.

Người xin visa phải đăng ký thông tin qua hệ thống SkillSelect và được mời nộp đơn bởi tiểu bang, lãnh thổ hoặc người thân bảo lãnh.

Người xin visa phải sống, làm việc và học tập tại khu vực bảo lãnh trong vòng ít nhất 3 năm trước khi có thể xin visa định cư vĩnh viễn.

Visa này cho phép người xin visa và gia đình của họ sống, làm việc và học tập tại Úc trong 5 năm, với khả năng gia hạn visa hoặc xin visa định cư khác.

Ví dụ, Y tá tốt nghiệp đại học, 4 năm làm việc ở phòng khám, tiếng Anh khá, có kỹ năng chăm sóc sức khỏe theo yêu cầu của một khu vực Úc. Người này có thể đăng ký visa kỹ năng do khu vực bảo lãnh trên SkillSelect và được một tiểu bang, lãnh thổ hoặc người thân ở đó mời nộp đơn.

  • Visa doanh nhân (Business Innovation and Investment visa) (subclass 188):

Là một loại visa dành cho những người có khả năng kinh doanh, đầu tư hoặc sáng tạo và mong muốn phát triển hoạt động kinh doanh hoặc đầu tư tại Úc.

Visa này có năm dòng chảy khác nhau, tùy thuộc vào mục tiêu và năng lực của người xin visa.

Các dòng chảy bao gồm: dòng chảy doanh nhân, dòng chảy sáng tạo, dòng chảy đầu tư, dòng chảy đầu tư cao cấp và dòng chảy doanh nhân quốc tế.

Người xin visa phải được một tiểu bang hoặc lãnh thổ Úc bảo lãnh và được mời nộp đơn qua hệ thống SkillSelect.

Hệ thống này cho phép chính phủ Úc lựa chọn những người xin visa phù hợp với nhu cầu của nước này.

Trường hợp, một doanh nhân thành đạt có bằng thạc sĩ và 10 năm kinh doanh trong lĩnh vực du lịch. Người này có khả năng tiếng Anh xuất sắc và có khả năng đầu tư vào một doanh nghiệp mới hoặc hiện hữu tại Úc. Người này có thể xin visa doanh nhân (subclass 188) để phát triển hoạt động kinh doanh hoặc đầu tư tại Úc và sau đó xin visa doanh nhân định cư (subclass 888).

Visa định cư diện đoàn tụ gia đình (Family visa)

Visa diện đoàn tụ gia đình là loại visa dành cho những người có quan hệ gia đình với một công dân Úc, một thường trú nhân Úc hoặc một người sở hữu visa định cư tạm thời nhất định, bao gồm các visa sau:

visa 820

Dành cho những người đã kết hôn hoặc sống chung với một công dân Úc, một thường trú nhân Úc hoặc một người sở hữu visa New Zealand Citizen Family Relationship (subclass 461).

Người xin visa phải được người bạn đời của mình bảo lãnh và chứng minh quan hệ của họ là chân thành và lâu dài. Người xin visa sẽ được cấp visa tạm thời trước khi có thể xin visa định cư vĩnh viễn sau hai năm.

Bạn cần có hộ chiếu, giấy kết hôn, giấy khám sức khỏe, giấy xác nhận lý lịch, chứng chỉ tiếng Anh và các giấy tờ khác để chứng minh quan hệ của bạn.

Ví dụ, bạn là một người Việt Nam đã kết hôn với một công dân Úc trong hai năm và muốn định cư tại Úc. Bạn có thể xin visa vợ/chồng tạm thời (subclass 309) qua đường bưu điện hoặc qua mạng. Bạn cũng cần có người bạn đời của mình bảo lãnh cho bạn.

Là một loại visa dành cho những người có con là công dân Úc, thường trú nhân Úc hoặc người sở hữu visa định cư tạm thời nhất định.

Người xin visa phải được con của mình bảo lãnh và chịu chờ đợi trong thời gian dài trước khi được cấp visa.

Visa cha/mẹ có hai loại: visa cha/mẹ thường (Parent visa) (subclass 103) và visa cha/mẹ đóng phí cao (Contributory Parent visa) (subclass 143). Sự khác biệt giữa hai loại visa này là thời gian chờ đợi và phí xin visa.

Visa cha/mẹ thường có thời gian chờ đợi rất dài, có thể lên tới 30 năm. Phí xin visa cho loại này là 6.415 AUD.

Visa cha/mẹ đóng phí cao có thời gian chờ đợi ngắn hơn, chỉ khoảng 3-4 năm. Tuy nhiên, phí xin visa cho loại này rất cao, là 47.755 AUD cho mỗi người xin visa.

Ví dụ, Bạn là người Việt Nam có visa tạm thời (subclass 309) và sống với người Úc hai năm. Bạn có thể xin visa vĩnh viễn (subclass 100) qua bưu điện hoặc mạng, cần hộ chiếu, giấy kết hôn, sức khỏe, lý lịch, tiếng Anh và các giấy tờ khác để chứng minh quan hệ. Bạn không cần người Úc bảo lãnh.

Dành cho những người là con ruột, con nuôi hoặc con riêng của một công dân Úc, một thường trú nhân Úc hoặc một người sở hữu visa New Zealand Citizen Family Relationship (subclass 461).

Người xin visa phải được cha mẹ của mình bảo lãnh và chứng minh quan hệ huyết thống hoặc quan hệ nuôi dưỡng. Người xin visa phải ở ngoài Úc khi nộp đơn và khi được cấp visa (trừ trường hợp xin visa con nuôi).

Ví dụ, một bé trai 8 tuổi là con nuôi của một thường trú nhân Úc và một công dân Thái Lan. Được nuôi dưỡng bởi cha mẹ nuôi từ khi mới sinh và đã được chính quyền địa phương công nhận quan hệ nuôi dưỡng, bé trai này muốn đến Úc để sống cùng cha mẹ nuôi.

Nếu đã nhập cảnh vào Úc theo các loại visa khác hoặc không có visa, bé trai này có thể xin visa con (subclass 802) tại Úc. Điều kiện là bé trai này phải có hộ chiếu, giấy khai sinh, giấy khám sức khỏe, giấy xác nhận lý lịch và các giấy tờ khác để chứng minh quan hệ nuôi dưỡng. Bé trai này cũng phải được bảo lãnh bởi cha mẹ nuôi của mình.

  • Visa anh/chị/em (Sibling visa) (subclass 115 và subclass 835):

Dành cho những người là anh, chị hoặc em ruột của một công dân Úc, một thường trú nhân Úc hoặc một người sở hữu visa định cư tạm thời nhất định. Người xin visa phải được anh, chị hoặc em của mình bảo lãnh và chứng minh quan hệ huyết thống. Người xin visa phải ở ngoài Úc khi nộp đơn và khi được cấp visa (trừ trường hợp xin visa anh/chị/em định cư).

Ví dụ, một người đàn ông 25 tuổi là em ruột của một công dân Úc. Người đàn ông này đang sống tại Anh và muốn đến Úc để sống cùng anh của mình. Người đàn ông này có thể xin visa anh/chị/em (subclass 115) qua đường bưu điện hoặc qua mạng.

Người đàn ông này cần có hộ chiếu, giấy khai sinh, giấy khám sức khỏe, giấy xác nhận lý lịch và các giấy tờ khác để chứng minh quan hệ huyết thống. Người đàn ông này cũng cần có anh của mình bảo lãnh cho mình.

Còn đây là trường hợp xin được visa 835. Một người phụ nữ 30 tuổi là chị nuôi của một thường trú nhân tại Úc. Người phụ nữ này đã được nuôi dưỡng bởi cha mẹ nuôi từ khi mới sinh và đã được chính quyền địa phương công nhận quan hệ nuôi dưỡng. Người phụ nữ này muốn đến Úc để sống cùng em của mình.

Người phụ nữ này có thể xin visa anh/chị/em (subclass 835) tại Úc nếu người phụ nữ này đã nhập cảnh vào Úc theo các loại visa khác hoặc không có visa. Người phụ nữ này cần có hộ chiếu, giấy khai sinh, giấy khám sức khỏe, giấy xác nhận lý lịch và các giấy tờ khác để chứng minh quan hệ nuôi dưỡng. Người phụ nữ này cũng cần có em của mình bảo lãnh cho mình.

Visa nhân đạo (Humanitarian visas)

Visa nhân đạo là loại visa dành cho những người bị bách hại hoặc bị đe dọa về tính mạng, sức khỏe, tự do hoặc quyền lợi tại quốc gia của mình và cần được bảo vệ tại Úc. Visa nhân đạo bao gồm các visa sau:

visa nhân đạo

  • Visa di dân nhân đạo (Refugee and Humanitarian visa) (subclass 200, 201, 202, 203 và 204):

Dành cho những người được Chính phủ Úc công nhận là người tị nạn hoặc người cần sự can thiệp nhân đạo. Người xin visa phải được Chính phủ Úc, Liên Hiệp Quốc hoặc một tổ chức có uy tín giới thiệu và bảo lãnh. Người xin visa phải ở ngoài Úc khi nộp đơn và khi được cấp visa.

Ví dụ, bạn là một người Afghanistan đã bị bách hại bởi Taliban vì lý do chính trị hoặc tôn giáo. Bạn đã trốn sang Pakistan và được Liên Hiệp Quốc công nhận là người tị nạn. Bạn có thể xin visa người tị nạn (subclass 200) qua Liên Hiệp Quốc và được Chính phủ Úc mời nhập cư.

  • Visa bảo vệ (Protection visa) (subclass 866):

Dành cho những người đã nhập cảnh vào Úc theo các loại visa khác hoặc không có visa và muốn xin tị nạn tại Úc.

Người xin visa phải chứng minh rằng họ là người tị nạn theo quy định của Công ước về Tư cách của Người Tị nạn năm 1951 hoặc là người cần sự bảo vệ khẩn cấp theo luật pháp Úc.

Ví dụ, bạn là một người Syria đã bị bách hại bởi chế độ Assad hoặc phiến quân Nhà nước Hồi giáo vì lý do dân tộc hoặc chủng tộc. Bạn đã trốn sang Thổ Nhĩ Kỳ và có người anh em ruột đang sống tại Úc.

Bạn có thể xin visa di dân nhân đạo toàn cầu (subclass 202) qua người anh em của bạn và được Chính phủ Úc chấp thuận nhập cư.

Thủ tục xin visa định cư 

Để xin visa định cư Úc, bạn cần tuân theo 3 bước sau:

Thủ tục xin visa định cư Úc

Bước 1: Kiểm tra điều kiện xin visa

Bạn cần tìm hiểu kỹ về các loại visa định cư Úc và chọn loại visa phù hợp với trường hợp của bạn.

Bạn cần kiểm tra các điều kiện xin visa, bao gồm: tuổi, kỹ năng, trình độ học vấn, kinh nghiệm làm việc, khả năng tiếng Anh, sức khỏe, lý lịch, quan hệ gia đình, người bảo lãnh hoặc tài trợ…

Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ và nộp đơn

Bạn có thể nộp đơn xin visa định cư Úc trực tiếp qua trang web hoặc qua đường bưu điện tùy theo loại visa bạn chọn. Bạn cần thanh toán phí xin visa khi nộp đơn. Phí xin visa có thể thay đổi tùy theo loại visa và số lượng người xin visa. Bạn có thể tham khảo bảng phí xin visa tại trang web của Bộ Di trú Úc.

Bước 3: Theo dõi quá trình xử lý và kết quả

Sau khi nộp đơn xin visa định cư Úc, bạn có thể theo dõi quá trình xử lý và kết quả qua trang web hoặc qua điện thoại. Thời gian xử lý visa có thể dao động tùy theo loại visa, số lượng đơn xin visa và tình hình di trú. Bạn có thể tham khảo thời gian xử lý visa ước tính tại trang web của Bộ Di trú Úc.

Nếu bạn được cấp visa định cư Úc, bạn sẽ nhận được một thông báo chính thức từ Bộ Nội vụ Úc. Thông báo này sẽ cho bạn biết số visa, ngày được cấp visa, ngày hết hạn visa (nếu có), các điều kiện liên quan đến visa và các quyền lợi của bạn khi là người sở hữu visa.

Nếu bạn bị từ chối visa định cư Úc, bạn sẽ nhận được một thông báo giải thích lý do từ chối và quyền khiếu nại (nếu có) của bạn. Bạn có thể khiếu nại quyết định từ chối visa tại Tòa án Di trú và Quốc tịch Úc hoặc Ủy ban Kháng cáo Di trú Úc tùy theo loại visa bạn xin.

Kết luận

Visa định cư Úc là một cơ hội tuyệt vời cho những người muốn sống và làm việc tại một quốc gia phát triển, an toàn và thân thiện. Tuy nhiên, để xin visa định cư Úc, bạn cần nắm rõ các loại visa, các điều kiện xin visa và các bước thực hiện.

Bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin cơ bản về các loại visa định cư phổ biến tại Úc và thủ tục xin visa. Các loại visa định cư Úc bao gồm: visa kỹ năng (skill visa), visa đầu tư (investment visa), visa cha/mẹ (parent visa), visa con cái (child visa) và visa đối tác (partner visa).

Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn có được visa định cư Úc một cách dễ dàng và nhanh chóng. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc tư vấn về visa định cư Úc, bạn có thể liên hệ với Di Trú Hunter Tề qua số điện thoại +61 487 456 789 để được hỗ trợ.

Leave a Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to Top