Từ lâu, Úc đã được coi là điểm đến lý tưởng để an cư lạc nghiệp. Dù bạn muốn chuyển cả gia đình đến sinh sống, tìm kiếm cơ hội nghề nghiệp mới, hay sẵn sàng cho một cuộc phiêu lưu nơi hoang dã, đất nước này chắc chắn có rất nhiều điều thú vị để khám phá. Tuy nhiên, mặc dù người Úc nổi tiếng với lối sống thoải mái và giản dị, chi phí sinh hoạt ở Úc có thể cao hơn bạn tưởng.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn tổng quan chi phí sinh hoạt ở Úc trong năm 2024. Từ mức lương, thuế suất, nhà ở, các tiện ích, giáo dục và nhiều khía cạnh khác, bạn sẽ có cái nhìn toàn diện về cuộc sống tại đất nước này.
Chi phí sinh hoạt ở Úc: Hướng dẫn toàn diện cho gia đình và du học sinh
Chi phí sinh hoạt ở Úc cho gia đình và du học sinh là bao nhiêu?
Bạn đang thắc mắc về mức chi phí sinh hoạt ở Úc tối thiểu cho du học sinh hoặc gia đình? Trung bình, một gia đình 4 người ở Úc cần khoảng 6,060.5 AUD mỗi tháng để trang trải chi phí sinh hoạt.
Đối với du học sinh, điều quan trọng cần hiểu là chi phí sinh hoạt ở Úc sẽ thay đổi tùy theo lối sống và sở thích cá nhân. Thông thường, chi phí sinh hoạt hàng tháng cho du học sinh dao động từ 1,400 đến 2,500 AUD, bao gồm tất cả các khoản chi tiêu như thực phẩm, nhà ở, hoạt động xã hội, tiện ích, và các chi phí khác.
Sydney, Melbourne, và Canberra đứng đầu danh sách những thành phố ở Úc nơi mức sống và chi phí sinh hoạt được xem là cao nhất. Để có cái nhìn sâu hơn về cuộc sống và chi phí tại những nơi này, bạn có thể đọc các bài viết chi tiết về cuộc sống ở Sydney, cuộc sống ở Melbourne, và cuộc sống ở Canberra.
Để giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn về chi phí sinh hoạt ở Úc, chúng tôi sẽ cung cấp bảng phân tích chi tiết về các khoản chi phí cho một du học sinh và một gia đình 4 người trong các lĩnh vực khác nhau.
Yếu tố | Chi phí cho du học sinh | Chi phí cho gia đình 4 người |
Chi phí nhà ở tại Úc (theo tháng) | Đối với căn hộ 1 phòng ngủ: + Trong trung tâm thành phố: AUD 2,256 + Ngoài trung tâm: AUD 1,800 | Đối với căn hộ 3 phòng ngủ: + Trong trung tâm thành phố: AUD 3,579 + Ngoài trung tâm: AUD 2,609 |
Chi phí di chuyển hàng tháng | AUD 261 | AUD 678 |
Chi phí thực phẩm | AUD 541 | AUD 1383 |
Chi phí tiện ích (điện, sưởi, nước, v.v.) | AUD 122 | AUD 187 |
Chi phí chăm sóc sức khỏe | AUD 70 | AUD 580 |
Giải trí và hoạt động vui chơi | Đồ ăn mang đi: AUD 10 - AUD 25 Xem phim: AUD 14 - AUD 30 Buổi tối đi ăn, đi câu lạc bộ, vũ trường: AUD 60+ | Đồ ăn mang đi: AUD 40 - AUD 100 Xem phim: AUD 56 - AUD 120 Buổi tối đi ăn, đi câu lạc bộ, vũ trường: AUD 180+ |
Hãy cùng xem xét chi tiết một số chi phí chính liên quan đến các yếu tố đã đề cập ở trên để bạn có cái nhìn rõ ràng hơn về chi phí sinh hoạt ở Úc. Danh sách các khoản mục và chi phí dưới đây sẽ giúp bạn nắm rõ những khoản chi thực tế mà bạn cần chuẩn bị.
Chi phí sinh hoạt ở Úc
Chi phí nhà ở
Khi nói đến chi phí sinh hoạt ở Úc, khoản chi tiêu lớn nhất trong ngân sách của bất kỳ ai thường là chi phí nhà ở. Cho dù đó là khoản vay mua nhà, tiền thuê nhà, hay thậm chí chỉ là các chi phí cơ bản như điện nước, chi phí nhà ở là điều không thể tránh khỏi.
Tuy nhiên, bạn nên lưu ý rằng nếu bạn đang chi tiêu hơn 30% thu nhập cho nhà ở (ví dụ như tiền thuê nhà hoặc trả góp mua nhà), bạn được coi là đang trong tình trạng "căng thẳng về nhà ở". Điều này có nghĩa là chi phí nhà ở của bạn đang chiếm một phần đáng kể trong ngân sách, có thể ảnh hưởng đến khả năng chi tiêu cho các nhu cầu khác.
Vì vậy, khi lập kế hoạch tài chính cho cuộc sống ở Úc, việc cân nhắc kỹ lưỡng chi phí nhà ở và đảm bảo nó nằm trong khả năng chi trả của bạn là rất quan trọng.
Giá thuê nhà trung bình cho một căn hộ một phòng ngủ bắt đầu từ 1.500 AUD/tháng. Tại khu vực trung tâm, số tiền này có thể lên đến 3.200 AUD/tháng.
Chính phủ Úc sử dụng khái niệm "căng thẳng về nhà ở" như một tiêu chí chính để đánh giá khả năng chi trả nhà ở. Mức độ căng thẳng về nhà ở thấp cho thấy mọi người đều có khả năng thuê hoặc mua nhà, trong khi mức độ cao chỉ ra thị trường nhà ở đang không công bằng và quá đắt đỏ.
Trong các thành phố lớn ở Úc, Sydney là nơi có chi phí nhà ở đắt đỏ nhất, ảnh hưởng đáng kể đến chi phí sinh hoạt ở Úc. Bao gồm cả tiện ích, chi phí ở Sydney cao hơn 48,51% so với Adelaide - thủ phủ có giá nhà ở rẻ nhất.
Tiền thuê hàng tháng cho một căn hộ 2 phòng ngủ ở Sydney có thể cao hơn Melbourne khoảng 671 AUD. Con số này tăng lên 1.015 AUD nếu bạn muốn sống ở khu vực đắt đỏ. Tuy nhiên, bạn có thể tiết kiệm được một chút về tiện ích. Chi phí gas, điện và nước ở Sydney rẻ hơn 23 AUD mỗi tháng, trong khi chi phí internet thì tương đương.
Adelaide là thành phố lớn có chi phí nhà ở rẻ nhất ở Úc. Nhìn chung, chi phí ở đây thấp hơn 61,19% so với Sydney, với tiền thuê nhà trung bình rẻ hơn 1.338 AUD mỗi tháng. Tuy nhiên, phần lớn tiền tiết kiệm được là nhờ tiền thuê nhà rẻ, vì chi phí tiện ích, internet và các mặt hàng gia dụng khác ở Adelaide lại thuộc loại đắt nhất ở Úc.
Lưu ý: Các con số trên chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo thời gian. Bạn nên nghiên cứu kỹ và cập nhật thông tin mới nhất khi lập kế hoạch tài chính cho việc thuê nhà và đánh giá chi phí sinh hoạt ở Úc.
Các thành phố có chi phí nhà ở đắt đỏ nhất ở Úc
Khi nói đến chi phí sinh hoạt ở Úc, Sydney nổi tiếng là thành phố lớn có chi phí nhà ở và tiện ích đắt đỏ nhất. Để bạn có cái nhìn rõ ràng hơn về mức chênh lệch, hãy xem xét so sánh với các thành phố lớn khác ở Úc:
- Đắt hơn Melbourne 36%
- Đắt hơn Perth 45%
- Đắt hơn Hobart 52%
- Đắt hơn Brisbane 25%
- Đắt hơn Adelaide 48%
Lưu ý: Số liệu trên dựa trên chi phí cho một căn hộ có diện tích 85m2.
Điều này có nghĩa là nếu bạn đang cân nhắc chọn nơi sinh sống ở Úc, Sydney sẽ là lựa chọn tốn kém nhất về mặt chi phí nhà ở. Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng các thành phố khác nhau sẽ mang đến những cơ hội việc làm, trải nghiệm sống và phong cách sống khác nhau.
Khi lập kế hoạch tài chính, bạn nên cân nhắc không chỉ chi phí nhà ở mà còn cả các yếu tố khác như cơ hội việc làm, mức lương trung bình, chi phí sinh hoạt tổng thể và chất lượng cuộc sống ở mỗi thành phố. Việc đánh giá toàn diện các yếu tố này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về chi phí sinh hoạt ở Úc và đưa ra quyết định phù hợp nhất với hoàn cảnh và mục tiêu của mình.
Sydney | Melbourne | Perth | Brisbane | Adelaide | Hobart | Darwin | Canberra | |
Giá thuê hàng tháng cho căn hộ 85m2 có nội thất tại khu vực đắt đỏ | $3,526 | $2,511 | $2,239 | $2,680 | $2,118 | $2,210 | $2,355 | $2,985 |
Giá thuê hàng tháng cho căn hộ 85m2 có nội thất tại khu vực bình thường | $2,508 | $1,837 | $1,719 | $2,068 | $1,621 | $1,699 | $1,353 | $2,288 |
Chi phí tiện ích (1 tháng) cho 2 người trong căn hộ 85m2 | $226 | $249 | $342 | $319 | $339 | $262 | $300 | $323 |
Giá thuê hàng tháng cho căn studio 45m2 có nội thất tại khu vực đắt đỏ | $2,752 | $1,931 | $1,843 | $1,998 | $1,536 | $2,376 | $2,021 | $1,917 |
Giá thuê hàng tháng cho căn studio 45m2 có nội thất tại khu vực bình thường | $1,864 | $1,482 | $1,258 | $1,589 | $1,103 | $1,420 | $1,397 | $1,640 |
Chi phí tiện ích (1 tháng) cho 1 người trong căn studio 45m2 | $182 | $170 | $147 | $250 | $140 | $243 | $337 | $179 |
Internet tốc độ 8 Mbps (1 tháng) | $74 | $75 | $73 | $80 | $76 | $81 | $81 | $79 |
TV màn hình phẳng 40 inch | $728 | $892 | $563 | $493 | $506 | $739 | $628 | $470 |
Lò vi sóng 800/900 watt | $222 | $286 | $222 | $333 | $233 | $413 | $206 | $267 |
Bột giặt (100 oz) | $13 | $12 | $11 | $14 | $9 | $10 | $11 | $11 |
Giá theo giờ cho dịch vụ dọn dẹp | $42 | $36 | $31 | $34 | $31 | $43 | $30 | $35 |
Chi phí thực phẩm
Khi đánh giá chi phí sinh hoạt ở Úc, một yếu tố quan trọng cần xem xét là giá cả thực phẩm và đồ uống. Sự thay đổi giá cả trong lĩnh vực này có tác động trực tiếp đến chi phí sinh hoạt của mọi người, bởi việc mua sắm thực phẩm là một nhu cầu thiết yếu. Theo thời gian, ngay cả việc tăng giá sữa 10 xu cũng có thể tích lũy thành một khoản đáng kể. Gần đây, một số nhóm thực phẩm ở Úc đã có sự tăng giá, bao gồm các sản phẩm từ sữa, thực phẩm đóng hộp, ngũ cốc, rau quả tươi và thịt đỏ.
Canberra được ghi nhận là thành phố có chi phí thực phẩm đắt đỏ nhất ở Úc, với giá trung bình cao hơn 8% so với Melbourne (đứng thứ hai) và 26% so với Darwin (thành phố có chi phí thực phẩm thấp nhất). Tuy nhiên, sự chênh lệch giá thực phẩm giữa các thành phố không quá lớn như sự chênh lệch về giá nhà và giá thuê. Ví dụ, giá sữa ở Perth (thành phố đắt nhất) chỉ chênh lệch 68 cent so với Sydney (thành phố rẻ nhất).
Nếu người dân Úc không đủ khả năng mua thực phẩm chất lượng cao, chế độ dinh dưỡng của họ có thể bị ảnh hưởng. Về lâu dài, điều này không chỉ tác động đến chi phí sinh hoạt mà còn ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống bằng cách gây ra các nguy cơ sức khỏe mãn tính nghiêm trọng.
Để quản lý chi phí thực phẩm hiệu quả, bạn nên:
- Theo dõi giá cả và lập kế hoạch mua sắm thông minh
- Cân nhắc mua sắm theo mùa để tiết kiệm
- Tìm hiểu về các lựa chọn thay thế giá rẻ hơn nhưng vẫn đảm bảo dinh dưỡng
- Nếu có thể, hãy cân nhắc trồng một số loại rau củ tại nhà
Hiểu rõ về xu hướng giá cả thực phẩm và áp dụng các chiến lược mua sắm thông minh sẽ giúp bạn quản lý chi phí sinh hoạt ở Úc hiệu quả hơn, đặc biệt là trong lĩnh vực thực phẩm và đồ uống.
Danh sách các thành phố đắt đỏ nhất về thực phẩm
Dưới đây là danh sách xếp hạng các thành phố lớn có chi phí thực phẩm cao nhất:
- Canberra: Thực phẩm ở Canberra đắt hơn khoảng 12% so với các thành phố lớn khác.
- Brisbane/Melbourne: Thực phẩm ở Brisbane và Melbourne có giá tương đương và rẻ hơn 8% so với Canberra.
- Perth: Thực phẩm ở Perth rẻ hơn 4% so với Sydney.
- Sydney: Thực phẩm ở Sydney rẻ hơn 13% so với Canberra.
- Hobart: Thực phẩm ở Adelaide và Hobart có giá tương đương và rẻ hơn 11% so với Canberra.
- Adelaide: Thực phẩm ở Adelaide rẻ hơn 15% so với Sydney.
- Darwin: Thực phẩm ở Darwin rẻ hơn 21% so với Canberra.
Sydney | Melbourne | Perth | Brisbane | Adelaide | Hobart | Darwin | Canberra | |
Bữa trưa cơ bản (bao gồm đồ uống) tại khu vực trung tâm kinh doanh | $20.50 | $22.50 | $23.50 | $23.50 | $24.25 | $22.50 | $18.50 | $28.5 |
500 g ức gà không xương | $8 | $6.85 | $6.82 | $6.03 | $6.20 | $5.14 | $7.10 | $6.48 |
1 lít sữa | $1.50 | $1.96 | $2.18 | $2.07 | $1.86 | $1.59 | $1.63 | $1.93 |
12 quả trứng lớn | $5.33 | $6.25 | $6.14 | $6.67 | $5.33 | $5.24 | $5.66 | $6.24 |
1 kg cà chua | $7 | $7.38 | $6.26 | $6.46 | $6.21 | $7.94 | $5.25 | $6.01 |
500 ml bia nội địa tại siêu thị | $5.66 | $6.28 | $6.03 | $5.90 | $5.86 | $6.84 | $5.87 | $6.00 |
Bánh mì cho 2 người trong 1 ngày | $2.49 | $2.30 | $1.79 | $2.46 | $2.07 | $2.27 | $1.97 | $2.85 |
Chi phí di chuyển ở Úc
Sydney là thành phố có chi phí di chuyển đắt đỏ nhất ở Úc, góp phần đáng kể vào **chi phí sinh hoạt ở Úc**. Việc di chuyển công cộng ở đây đắt hơn gần gấp đôi (48%) so với Adelaide, mặc dù giá taxi tương đương. Giá xăng ở Sydney chỉ chênh lệch 4 xu so với Melbourne, nhưng cùng một mẫu xe có thể đắt hơn gần 2.000 AUD nếu mua ở Sydney.
May mắn thay, các thành phố lớn ở Úc có hệ thống giao thông công cộng tốt, giúp việc lái xe không phải lúc nào cũng cần thiết. Tuy nhiên, đối với những người chọn lái xe, các chi phí thiết yếu cần lưu ý bao gồm giá xe, xăng dầu, phí đăng ký và phí bảo hiểm xe. Theo AAA, trung bình một hộ gia đình Úc chi tiêu 434,77 AUD mỗi tuần cho các chi phí liên quan đến ô tô, dựa trên giả định rằng hộ gia đình bao gồm hai người trưởng thành đi làm và sở hữu hai chiếc xe.
Chi phí di chuyển cũng ảnh hưởng đến doanh nghiệp, từ việc giao hàng trực tuyến đến vận chuyển thực phẩm từ các trang trại. Do đó, chi phí ô tô là một chỉ số quan trọng cần theo dõi khi tính toán chi phí sinh hoạt ở Úc.
Về chi phí cho việc di chuyển bằng phương tiện công cộng, Darwin và Hobart là hai thành phố rẻ nhất, với mức giá rẻ hơn 68% và 58% so với Sydney. Bạn có thể di chuyển bằng phương tiện công cộng ở cả hai thành phố này với chi phí dưới 100 AUD một tháng, trong khi ở Sydney, con số này lên tới 200 AUD. Sự chênh lệch này phản ánh rõ nét sự khác biệt về chi phí sinh hoạt ở Úc giữa các thành phố.
Xếp hạng các thành phố theo chi phí di chuyển từ rẻ đến đắt:
- Darwin (rẻ hơn Sydney 68%)
- Hobart (rẻ hơn 57%)
- Adelaide (rẻ hơn 48%)
- Canberra (rẻ hơn 25%)
- Perth (rẻ hơn 20%)
- Melbourne (rẻ hơn 18%)
- Brisbane (rẻ hơn 1%)
- Sydney (đắt nhất về mọi loại hình giao thông)
Khi tính toán chi phí sinh hoạt ở Úc, bạn nên xem xét kỹ chi phí di chuyển tại thành phố bạn dự định sinh sống. Hãy cân nhắc các phương án di chuyển khác nhau để tối ưu hóa chi phí, như sử dụng xe đạp hoặc đi bộ cho các quãng đường ngắn, hoặc tận dụng các ưu đãi vé tháng cho việc di chuyển bằng phương tiện công cộng.
Sydney | Melbourne | Perth | Brisbane | Adelaide | Hobart | Darwin | Canberra | |
Xe Volkswagen Golf 1.4 TSI mới (hoặc tương đương) | $33,743 | $31,870 | $30,968 | $33,465 | $32,258 | $30,529 | $30,632 | $27,699 |
1 lít (1/4 gallon) xăng | $2.03 | $2.07 | $1.88 | $2.05 | $2.01 | $1.90 | $1.79 | $1.79 |
Thẻ tháng cho di chuyển công cộng | $200.20 | $164.00 | $160.00 | $197.35 | $103.25 | $86.23 | 63.48 | $99.94 |
Cuộc đi taxi vào ngày làm việc, 8 km | $21 | $21 | $23 | $25 | $21 | $24 | $21 | $24 |
So sánh tổng thể chi phí sinh hoạt ở Úc
Bảng dưới đây cho bạn cái nhìn tổng quan về sự chênh lệch chi phí sinh hoạt giữa các thành phố lớn ở Úc. Sydney vẫn là thành phố đắt đỏ nhất - bạn sẽ phải chi trả khoảng 25% nhiều hơn cho các khoản sinh hoạt ở Sydney so với Darwin hoặc Melbourne, và thậm chí còn cao hơn nữa nếu bạn sống ở Adelaide hoặc Hobart.
Chi phí sinh hoạt tổng thể ở Adelaide và Hobart khá tương đồng nhau. Hobart được xem là thủ phủ có mức sống rẻ nhất, theo sau đó là Adelaide với mức chênh lệch không đáng kể. Những số liệu này phản ánh rõ nét sự đa dạng trong chi phí sinh hoạt ở Úc, giúp bạn có thể đưa ra quyết định sáng suốt khi chọn nơi sinh sống phù hợp với ngân sách của mình.
Chi phí sinh hoạt ở Sydney | Cao hơn 22% so với Melbourne | Cao hơn 25% so với Perth | Cao hơn 1% so với Brisbane | Cao hơn 49% so với Adelaide | Cao hơn 21% so với Hobart | Cao hơn 41% so với Darwin | Cao hơn 13% so với Canberra |
Chi phí sinh hoạt ở Melbourne | Thấp hơn 18% so với Sydney | Cao hơn 3% so với Perth | Thấp hơn 8% so với Brisbane | Cao hơn 9% so với Adelaide | Cao hơn 12% so với Hobart | Cao hơn 16% so với Darwin | Thấp hơn 8% so với Canberra |
Chi phí sinh hoạt ở Perth | Thấp hơn 20% so với Sydney | Thấp hơn 2% so với Melbourne | Thấp hơn 14% so với Brisbane | Cao hơn 2% so với Adelaide | Cao hơn 4% so với Hobart | Thấp hơn 15% so với Darwin | Thấp hơn 9% so với Canberra |
Chi phí sinh hoạt ở Brisbane | Thấp hơn 1% so với Sydney | Cao hơn 9% so với Melbourne | Cao hơn 16% so với Perth | Cao hơn 19% so với Adelaide | Cao hơn 21% so với Hobart | Cao hơn 15% so với Darwin | Thấp hơn 8% so với Canberra |
Chi phí sinh hoạt ở Adelaide | Thấp hơn 33% so với Sydney | Thấp hơn 8% so với Melbourne | Thấp hơn 2% so với Perth | Thấp hơn 16% so với Brisbane | Cao hơn 2% so với Hobart | Thấp hơn 13% so với Darwin | Thấp hơn 24% so với Canberra |
Chi phí sinh hoạt ở Hobart | Thấp hơn 34% so với Sydney | Thấp hơn 10% so với Melbourne | Thấp hơn 4% so với Perth | Thấp hơn 18% so với Brisbane | Thấp hơn 2% so với Adelaide | Cao hơn 12% so với Darwin | Thấp hơn 25% so với Canberra |
Chi phí sinh hoạt ở Darwin | Thấp hơn 29% so với Sydney | Thấp hơn 14% so với Melbourne | Thấp hơn 13% so với Perth | Thấp hơn 13% so với Brisbane | Thấp hơn 11% so với Adelaide | Thấp hơn 11% so với Hobart | Thấp hơn 21% so với Canberra |
Chi phí sinh hoạt ở Canberra | Thấp hơn 12% so với Sydney | Cao hơn 8% so với Melbourne | Cao hơn 10% so với Perth | Cao hơn 9% so với Brisbane | Cao hơn 31% so với Adelaide | Cao hơn 34% so với Hobart | Cao hơn 26% so với Darwin |
Học phí trung bình ở Úc cho sinh viên quốc tế
Khi tính toán chi phí sinh hoạt ở Úc, một yếu tố quan trọng cần xem xét đối với sinh viên quốc tế là học phí. Theo thông tin từ StudyAustralia, trang web chính thức của chính phủ Úc dành cho sinh viên quốc tế, mức học phí trung bình hàng năm (cho sinh viên quốc tế) như sau:
- Cử nhân hoặc đại học: 20.000 AUD đến 45.000 AUD
- Thạc sĩ hoặc sau đại học: 22.000 AUD đến 50.000 AUD
- Tiến sĩ: 20.000 AUD đến 42.000 AUD
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng những con số này không bao gồm các khóa học có giá trị cao như ngành thú y hoặc y khoa, vì học phí của những ngành này có thể cao hơn đáng kể.
Hơn nữa, học phí tại các trường đại học Úc được tính theo đơn vị học trình, không phải theo năm. Mỗi đơn vị học trình thuộc một mức phí khác nhau, và học phí sẽ khác nhau đối với mỗi sinh viên vì hầu hết sinh viên học kết hợp các đơn vị học trình từ các mức phí khác nhau.
Một khía cạnh khác cần xem xét khi tính toán chi phí học tập ở Úc cho sinh viên là phí Dịch vụ và Tiện ích Sinh viên. Một số trường đại học thu phí này cho các dịch vụ và tiện ích không liên quan đến học thuật. Mức phí có thể lên đến tối đa 315 AUD, nhưng không phải trường đại học nào cũng thu.
Hãy cùng xem xét mức học phí trung bình cho các chương trình đại học và sau đại học tại các trường đại học hàng đầu của Úc.
Đại Học | Học phí trung bình bậc đại học (AUD) | Học phí trung bình bậc sau đại học (AUD) |
University of Melbourne | $34,880 - $99,680/năm | $39,040 - $61,216/năm |
Victoria University | $14,300- $18,800/học kỳ | $14,900- $19,400/học kỳ |
University of New England | $25,817 - $33,829/hai học kỳ toàn thời gian | $28,762 - $36,226//hai học kỳ toàn thời gian |
Western Sydney University | $28,928 - $36,424 cho 80 tín chỉ | $15,480 - $42,336 cho 80 tín chỉ |
University Adelaide | $40,500 - $89,500 cho 24 tín chỉnh/1 năm | $38,000 - $60,000 fcho 24 tín chỉnh/1 năm |
Source: Official University Websites
Những điều cần biết khi sống ở Úc
Dù bạn có thể rất háo hức với việc chuyển đến Úc, nhưng dưới đây là một số điều bạn nên biết trước để tránh gặp khó khăn:
- Hãy lập kế hoạch ngân sách cẩn thận vì chi phí sinh hoạt ở Úc khá cao. Theo một bài viết trên Forbes, lạm phát tại Úc đã đạt đỉnh 7,8% vào năm 2023, điều này có thể ảnh hưởng đáng kể đến chi tiêu hàng ngày của bạn.
- Mua bảo hiểm y tế tốt vì hệ thống chăm sóc sức khỏe Medicare ở Úc có thể khiến bạn tốn kém.
- Nếu bạn mang theo thuốc, nhớ giữ đơn thuốc bên mình và khai báo thuốc khi đến sân bay.
- Khi tìm nhà thuê tại Úc, hãy chuẩn bị sẵn 6-8 tháng tiền thuê, vì một số bất động sản yêu cầu đặt cọc bảo đảm 4 tuần và một tháng tiền thuê trước.
- Người Úc có ngày "Thu gom rác lớn" hàng năm, khi họ để các đồ vật không còn sử dụng như thiết bị hoặc đồ nội thất trước nhà. Bạn có thể nhặt những món đồ hữu ích cho mình, giúp tiết kiệm chi phí.
- Cà phê rất được yêu thích ở Úc, vì vậy trở thành nhân viên pha chế có thể là một công việc bán thời gian tốt để bù đắp chi phí sinh hoạt.
- Hãy dự trữ kem chống nắng có chỉ số cao và tránh tiếp xúc với ánh nắng từ 11 giờ sáng đến 4 giờ chiều để bảo vệ da.
Mẹo Tiết Kiệm Chi Phí Sinh Hoạt Ở Úc
Lãi suất tăng, lạm phát cao và giá thuê nhà leo thang đã làm tăng chi phí sinh hoạt ở Úc đáng kể trong thời gian gần đây. Để đối phó với tình trạng này, dưới đây là một số mẹo giúp bạn tiết kiệm tiền và quản lý tốt hơn chi tiêu hàng ngày.
Giảm chi phí mua sắm hàng tạp hóa
Để giảm thiểu chi phí sinh hoạt ở Úc, hãy lên kế hoạch trước cho thực đơn hàng tuần của bạn và chỉ đi mua sắm một lần mỗi tuần. Nên mua số lượng lớn để được giảm giá thêm. Tốt nhất là tạo danh sách mua sắm trước khi đi siêu thị để tránh mua sắm không cần thiết.
Tiết kiệm chi phí điện
Một yếu tố đáng chú ý trong chi phí sinh hoạt ở Úc là tiền điện. Úc có chi phí điện cao nhất thế giới, vì vậy hóa đơn tiền điện có thể là một gánh nặng cho sinh viên. Để tiết kiệm, tránh bật máy lạnh liên tục và tắt điện ở các ổ cắm khi ra ngoài lâu.
Tham gia các sự kiện công cộng miễn phí
Mặc dù chi phí sinh hoạt ở Úc có thể cao, nhưng quốc gia này cũng tổ chức nhiều sự kiện công cộng miễn phí, giúp bạn tiết kiệm chi tiêu cho giải trí. Các hoạt động này bao gồm các buổi biểu diễn nhạc sống, chiếu phim ngoài trời, hoặc các hoạt động giải trí như tiệc nướng ngoài trời bằng đồng xu tại bãi biển.
Tận dụng ưu đãi và giảm giá cho sinh viên
Úc có nhiều ưu đãi dành cho sinh viên, giúp giảm bớt chi phí sinh hoạt ở Úc. Thẻ ISIC giúp bạn truy cập các chương trình giảm giá này. Nhiều dịch vụ giao thông, cửa hàng thời trang và quán cà phê cung cấp giảm giá thêm khi bạn xuất trình thẻ sinh viên.
Tiết kiệm chi phí đi lại
"Sử dụng phương tiện giao thông công cộng thay vì taxi sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí di chuyển, đóng góp vào việc giảm chi phí sinh hoạt ở Úc. Hầu hết các trường đại học đều nằm gần các tuyến giao thông công cộng. Kiểm tra xem có các loại vé tháng hoặc vé tuần với giá ưu đãi cho sinh viên hay không.
Quản lý chi tiêu của bạn
Xem lại tài khoản ngân hàng trong vài tháng gần đây và phân loại chi tiêu. Điều này sẽ giúp bạn biết tiền đang được sử dụng vào đâu, từ đó có cái nhìn rõ ràng hơn về chi phí sinh hoạt ở Úc. Xác định những khoản có thể cắt giảm, như chi phí ăn uống hoặc giải trí không cần thiết.
Kết luận
Quản lý chi phí sinh hoạt ở Úc cho một cá nhân hoặc gia đình có thể gặp nhiều khó khăn. Dù Úc là một quốc gia đắt đỏ, nhưng chất lượng giáo dục và mức sống cao lại là những điểm cộng đáng giá.
Sự chênh lệch về chi phí sinh hoạt ở Úc giữa các thành phố đòi hỏi sự lên kế hoạch ngân sách và tài chính cẩn thận. Tuy nhiên, nếu bạn lên kế hoạch tài chính tốt, tiến hành kiểm toán chi tiêu, và tránh các khoản chi tiêu xa xỉ không cần thiết, bạn có thể tiết kiệm được một khoản tiền.
Đối với sinh viên quốc tế, việc hiểu rõ tỷ giá hối đoái và tìm kiếm học bổng hoặc công việc bán thời gian sẽ giúp giảm bớt gánh nặng tài chính. Cuối cùng, mặc dù chi phí sinh hoạt ở Úc là một yếu tố quan trọng cần cân nhắc, nhưng đầu tư vào giáo dục tại Úc thường đi đôi với trải nghiệm phong phú, chất lượng cuộc sống cao và môi trường học tập toàn diện mà quốc gia đa dạng này mang lại.
Lưu ý: Tất cả các chi phí chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi.