Các loại visa kết hôn Úc: Bí quyết thành công định cư Úc diện bảo lãnh vợ/ chồng 

Theo quy định mới nhất về định cư Úc năm 2024, sẽ có tới 40,500 visa kết hôn Úc được cấp (bao gồm cả diện kết hôn và đính hôn). Hiểu rõ nhu cầu bảo lãnh vợ chồng sang Úc ngày càng tăng, Di trú Hunter Tề đã cập nhật những thông tin mới nhất về visa vợ chồng Úc. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá các loại phổ biến như visa 300, visa 820/801 và visa 309/100, mang đến cho bạn sự tự tin và chuẩn bị tốt nhất khi nộp hồ sơ xin visa kết hôn Úc!

Visa Kết Hôn Úc (Partner Visa) Là Gì?

Visa kết hôn Úc (hay còn gọi là Partner visa) là loại thị thực cho phép thường trú nhân hoặc công dân Úc và New Zealand bảo lãnh hôn phu/hôn thê hoặc bảo lãnh vợ chồng sang Úc sinh sống và định cư Úc diện kết hôn. Vậy Partner visa là gì?

Nếu bạn và người yêu chưa chính thức kết hôn, các bạn có thể lựa chọn nộp visa đính hôn Úc (visa 300 Úc). Đối với những cặp đôi đã kết hôn, các lựa chọn như visa 309/100 Úc hoặc visa 820/801 Úc sẽ giúp bạn có thể bảo lãnh vợ/chồng sang Úc và tiến tới định cư lâu dài. 

Visa ket hon Uc la gi?

Các Loại Visa Kết Hôn Úc

Tùy vào hoàn cảnh và nhu cầu mà bạn có thể lựa chọn loại visa hôn nhân Úc phù hợp. Hiện tại, Úc có 3 loại visa thuộc định cư diện kết hôn Úc bao gồm thị thực kết hôn nộp đơn trong nước Úc visa 820/801, thị thực kết hôn nộp đơn ngoài nước Úc visa 309/100 và thị thực đính hôn visa 300 Úc.

Cac loai visa ket hon Uc

Thị Thực Bảo Lãnh Hôn Phu/Hôn Thê (Visa Úc 300)

Visa 300 Úc hay còn biết đến là thị thực đính hôn Úc, dành cho những cặp đôi chưa chính thức kết hôn và muốn có thời gian chuẩn bị cho đám cưới tại Úc. Visa 300 Úc có thời hạn lưu trú từ 9 đến 15 tháng, tạo điều kiện để bạn và người bạn đời có thời gian chuẩn bị cho hôn nhân và tiến đến định cư Úc diện kết hôn với visa 820/801. 

Visa 300 dien dinh hon

Visa 820/801 Kết Hôn Trong Lãnh Thổ Úc

Visa 820 Úc là dạng thị thực dành cho những cặp đôi đã kết hôn và đang ở trong nước Úc tại thời điểm nộp đơn xin visa. Với thị thực này, thường trú nhân, công dân Úc hoặc New Zealand sẽ được phép bảo lãnh vợ/ chồng sinh sống tại Úc. 

Sau khi lưu trú tại Úc 2 năm với visa 820, nếu mối quan hệ hôn nhân của bạn duy trì viên mãn và đáp ứng đủ các điều kiện cần thiết để nộp đơn xin visa 801, bạn có thể trở thành thường trú nhân và định cư Úc vĩnh viễn với loại visa này. 

Tuy nhiên, một số trường hợp Bộ Di trú sẽ cấp visa 801 ngay khi cấp visa 820 (double grant) nếu như mối quan hệ vợ chồng được xác định là bền vững trước khi nộp đơn xin visa. Do đó, thời gian cấp 2 loại thị thực này cũng có thể sớm hoặc muộn tùy thuộc vào mối quan hệ của cả hai.                                               

Thị Thực Bảo Lãnh Vợ/Chồng Nộp Đơn Bên Ngoài Úc (Visa 309/100)

Visa 309 Úc là dạng thị thực tạm trú cho phép công dân, thường trú nhân Úc đã kết hôn hoặc de facto relationship (đã là vợ chồng nhưng chưa đăng ký kết hôn) được bảo lãnh vợ/ chồng sang Úc tạm trú. Khác với visa 820, bạn cần ở bên ngoài nước Úc tại thời điểm nộp hồ sơ xin visa 309.

Visa 309

Sau 2 năm giữ visa tạm trú 309 thông qua diện kết hôn Úc, bạn sẽ có cơ hội tiếp tục xin visa 100 định cư Úc theo diện kết hôn – loại thị thực mang lại quyền thường trú cho bạn tại đất nước này. 

Những loại visa kết hôn ở Úc này mang đến cho bạn và người bạn đời những lựa chọn linh hoạt, giúp cả hai dễ dàng xây dựng cuộc sống hạnh phúc và ổn định tại Úc. Nếu bạn đang cần hỗ trợ nộp hồ sơ hoặc muốn tìm hiểu thêm thông tin, hãy liên hệ ngay với Di trú Hunter Tề để được tư vấn chi tiết và đảm bảo quá trình về chung một nhà với người bạn đời của mình được diễn ra suôn sẻ!

Phân biệt các loại visa kết hôn Úc: visa 300, visa 820/801, visa 309/100

Có thể thấy được rất nhiều nét tương đồng giữa ba loại visa 300, visa 309/100, và visa 820/801. Ví dụ, cả ba loại visa đòi hỏi người bảo lãnh phải là công dân Úc hoặc công dân New Zealand, thường trú nhân Úc và đáp ứng các tiêu chuẩn cụ thể.

Visa 820 Uc

Tuy nhiên, mỗi loại visa lại có những yêu cầu và quyền lợi riêng biệt. Bạn có thể tham khảo bảng so sánh chi tiết dưới đây để biết rõ hơn về sự khác biệt giữa các loại visa định cư Úc theo diện kết hôn:

Các Hạng MụcVisa 300 Úc – Bảo lãnh hôn phu/ hôn thê sang ÚcVisa 309/100 kết hôn ngoài nước úcVisa 820/801 Kết hôn trong lãnh thổ Úc
Thời hạn của visaCho phép bạn ở Úc 9 – 15 tháng kể từ ngày được cấp visa đính hôn Úc.Cho đến khi được cấp visa 100Cho đến khi được cấp visa 801
Tính gia hạnKhông được gia hạn. Sau khi giữ visa 309 2 năm, nếu bạn chứng minh được mối quan hệ bền vững với người bảo lãnh, bạn sẽ được cấp visa 100 Úc để định cư vĩnh viễn. Nếu không, bạn phải tiếp tục cung cấp bằng chứng về mối quan hệ của mình.Sau khi giữ visa 820 2 năm, nếu bạn chứng minh được mối quan hệ bền vững với người bảo lãnh, bạn sẽ được cấp visa 801 để ở Úc vĩnh viễn. Nếu không, bạn phải tiếp tục cung cấp bằng chứng về mối quan hệ của mình.
Chương trình học tiếng Anh miễn phíKhông có quyền tham gia.Có quyền tham gia 510 giờ khóa học tiếng Anh miễn phí do chính phủ Úc tổ chức.Có quyền tham gia 510 giờ khóa học tiếng Anh miễn phí do chính phủ Úc tổ chức.
Vị tríBạn phải ở ngoài Úc khi nộp đơn và khi được cấp visa.Bạn phải ở ngoài nước Úc tại thời điểm nộp đơn.Bạn phải ở trong nước Úc tại thời điểm nộp đơn.

Chuẩn bị hồ sơ: Xin visa kết hôn Úc cần giấy tờ gì?

Quá trình chuẩn bị hồ sơ xin visa kết hôn Úc để bảo lãnh vợ chồng sang Úc định cư đòi hỏi sự chu đáo và tỉ mỉ. Dưới đây là danh sách các yêu cầu và giấy tờ bạn cần cung cấp:

Các loại giấy tờGiấy tờ cụ thể
Giấy tờ cá nhân

– Bản sao giấy khai sinh có chứng thực.

– Bản sao giấy chứng nhận kết hôn

– Bản sao hộ chiếu có chứng thực

– Hai ảnh thẻ

– Giấy khai sinh con của hai bạn (nếu có)

– Giấy chứng nhận đã ly hôn (nếu có mối quan hệ trước đó)

Bằng chứng về khía cạnh tài chính

– Quyền sở hữu chung một ngôi nhà

– Tên chung trong hợp đồng thuê

– Chia sẻ hóa đơn và chi phí trong gia đình – tài khoản tiện ích chung

– Quyền sở hữu chung một chiếc ô tô

– Thư từ tài chính gửi đến cặp vợ chồng ở cùng địa chỉ

– Hóa đơn y tế, báo cáo ngân hàng, thư từ chính phủ/trường học

Bằng chứng về khía cạnh gia đình

– Bằng chứng các bạn đã chung sống với nhau như vợ chồng.

– Ảnh chụp lại cuộc sống chung của hai bạn: cùng nhau nấu ăn, dọn dẹp nhà cửa, chăm con,…

– Bất kỳ trách nhiệm chung nào về việc chăm sóc và hỗ trợ trẻ em

Bằng chứng về khía cạnh xã hội

– Bằng chứng cho thấy cặp đôi này thường được chấp nhận và công nhận là một cặp đôi về mặt xã hội.

– Thiệp mời có ghi tên cả hai

– Thẻ/thư đề gửi cả hai tên

– Tham gia chung các hoạt động thể thao, văn hóa và xã hội

– Thành viên phòng tập thể dục chung

– Mẫu 888 – tờ khai theo luật định của thành viên gia đình, họ hàng và bạn bè.

Bằng chứng về sự cam kết

– Thời gian quan hệ bao gồm cả sự hiểu biết về nhau

– Hồ sơ điện thoại, nhật ký trò chuyện

– Ý định có một mối quan hệ lâu dài

– Các điều khoản của di chúc

– Người thụ hưởng Superfund

 – Người thụ hưởng bảo hiểm

– Thư từ cho thấy cặp đôi vẫn duy trì liên lạc trong bất kỳ khoảng thời gian xa cách nào

– Lên kế hoạch trước đám cưới

Các form thông tin– Các biểu mẫu này sẽ được cung cấp và hướng dẫn cụ thể cách điền bởi cơ quan di cư.

Các giấy tờ này đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và mất thời gian. Hãy lưu ý rằng toàn bộ thông tin trong hồ sơ xin visa kết hôn Úc cần được dịch sang tiếng Anh trước khi nộp.

Mỗi người đều có hoàn cảnh riêng, vì vậy yêu cầu về hồ sơ và giấy tờ có thể khác nhau đáng kể. Nhưng hầu hết các trường hợp bị từ chối visa định cư thông qua hôn nhân Úc thường có một số nguyên nhân chung như sau:

  • Thiếu giấy tờ quan trọng: Hồ sơ thường gặp khó khăn khi không đáp ứng đủ yêu cầu về giấy tờ mà Bộ Di Trú Úc đề ra.
  • Dịch thuật kém chất lượng: Quá trình dịch thuật không chính xác và chưa đủ chất lượng có thể gây trở ngại cho hồ sơ của bạn.
  • Bằng chứng mơ hồ: Các bằng chứng không rõ ràng và không đủ thuyết phục có thể làm suy yếu độ thẩm định của hồ sơ.
  • Lỗi sai không cần thiết: Hồ sơ có thể bị từ chối vì những sai sót không cần thiết, thường xuất phát từ việc người nộp đơn không có chuyên môn về lĩnh vực di trú.

Lưu ý rằng quá trình chuẩn bị và nộp hồ sơ visa kết hôn Úc là một quá trình phức tạp và đòi hỏi sự chỉnh chu. Sự hỗ trợ từ các chuyên gia di trú có thể là giải pháp giúp bạn tiết kiệm thời gian chuẩn bị hồ sơ và đạt được kết quả tốt nhất.

Chi phí xin visa kết hôn Úc là bao nhiêu? 

Chi phí xin visa kết hôn Úc là 9,095 AUD, mức phí đã được Bộ Di trú Úc điều chỉnh từ ngày 01.7.2024. Đây là mức phí trung bình khi nộp hồ sơ xin visa kết hôn cho Bộ Di trú, tuy nhiên, tùy vào mỗi loại visa mà chi phí phát sinh có thể thay đổi. Bạn có thể tìm hiểu chi tiết về mức phí của các loại visa kết hôn Úc tại các bài viết cụ thể trên trang web của Di Trú Hunter Tề.

Trong trường hợp xin visa thất bại, bạn sẽ không được hoàn trả bất kỳ khoản phí nào. Do đó, quy trình xin visa kết hôn Úc đòi hỏi sự chú tâm và chuẩn bị cẩn thận vì điều này không chỉ ảnh hưởng đến thời gian, công sức mà còn mất nhiều tiền bạc. 

Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tư vấn Di trú, chúng tôi hiểu rõ những thách thức mà người xin visa thường gặp phải. Đồng hành cùng Di trú Hunter Tề, hồ sơ xin visa Úc kết hôn của bạn sẽ được hoàn thành một cách đầy đủ và chính xác, giúp rút ngắn thời gian chờ đợi xét duyệt thị thực của bạn.

Những điều cần lưu ý khi nộp hồ sơ xin visa kết hôn Úc

Dựa theo quy tắc hôn nhân của Úc và chính sách về visa kết hôn Úc, bạn cần lưu ý những điều sau trước khi nộp hồ sơ xin visa:

  • Mỗi cá nhân chỉ được phép bảo lãnh tối đa hai người.
  •  Lần bảo lãnh diện visa hôn nhân Úc gần nhất phải cách ít nhất 5 năm. 
  • Để xác định tính hợp lệ của việc bảo lãnh chồng/vợ sang Úc, bạn cần kiểm tra và đảm bảo rằng họ đáp ứng toàn bộ tiêu chuẩn quy định bởi cơ quan có thẩm quyền.
  • Trong trường hợp chồng/vợ của bạn đã bảo lãnh hai người khác trước đây, bạn nên cân nhắc mức độ đặc biệt của tình huống của mình và xem xét khả năng được xem xét riêng biệt.
  • Nếu chồng/vợ đã từng kết hôn và ly hôn, việc cung cấp bằng chứng chính xác và hợp pháp về tình trạng ly hôn là không thể thiếu để chứng minh sự thật của tình hình này.

Điều này là một phần của biện pháp kiểm soát hiệu quả để ngăn chặn hôn nhân giả mạo và đảm bảo tính công bằng trong việc cấp visa cho cộng đồng dân cư.

Kinh nghiệm phỏng vấn visa kết hôn Úc thành công

Những câu hỏi phỏng vấn visa hôn nhân Úc phổ biến

Bạn đang chuẩn bị xin visa kết hôn Úc? Đừng bỏ qua những câu hỏi phỏng vấn kết hôn Úc mà bạn có thể sẽ gặp. Để xét duyệt hồ sơ, cơ quan di trú sẽ tiến hành phỏng vấn bạn và người bạn đời nhằm kiểm tra tính chính xác và sự chân thật của mối quan hệ.

cau hoi phong van visa ket hon uc thuong gap

Sau đây là những câu hỏi phỏng vấn kết hôn Úc thường gặp nhất mà bạn cần biết trước:

Các loại câu hỏiNhững câu hỏi điển hình
Về cuộc gặp gỡ và mối quan hệ của bạn với người bạn đời của bạn

– Bạn đã gặp nhau khi nào?

– Nơi mà bạn đã gặp nhau?

– Lúc đầu bạn thấy điều gì hấp dẫn ở người bạn đời của mình?

– Bạn (bây giờ) thấy điều gì hấp dẫn ở người bạn đời của mình?

– Các bạn bắt đầu mối quan hệ của mình với nhau từ khi nào?

– Bạn đã yêu người bạn đời của mình từ khi nào?

– Khi nào bạn coi hai bạn chính thức yêu nhau?

– Món quà cuối cùng mà mỗi người trong số các bạn tặng cho nhau là gì?”

Người nộp đơn

– Hiện tại bạn đang thanh toán các hóa đơn và hỗ trợ bản thân bạn như thế nào?

– Làm thế nào để bạn và người bạn đời của bạn giữ liên lạc? Bao nhiêu lần? (Những) phương pháp liên lạc nào?

– Bạn sẽ làm gì khi đến Úc?

– Bạn đã dành bao nhiêu thời gian cho gia đình người bạn đời của mình?

– Người bạn đời của bạn đã dành bao nhiêu thời gian cho gia đình bạn?

– Tại sao bạn và người bạn đời của bạn quyết định nộp đơn xin thị thực hôn nhân Úc thay vì thị thực ở nước bạn?

Về Mối quan hệ của hai bạn

– Bạn và bạn đời đã sống với nhau được bao lâu?

– Bạn và người bạn đời của bạn có sống xa nhau trong 12 tháng qua không? Nếu vậy, xin vui lòng cung cấp chi tiết.

– Bạn và người ấy đã sống cùng nhau ở địa chỉ nào và trong bao lâu?

– Khi nào và tại sao mối quan hệ sống chung trước đây của bạn kết thúc? (nếu có)

Người bạn đời của bạn

– Địa chỉ người bạn đời của bạn là gì?

– Bạn đời của bạn sinh ra vào ngày nào?

– Liệu bạn đời của bạn có bằng cấp không? Nếu có, bằng loại nào và từ trường nào?

– Năm nào bạn đời của bạn tốt nghiệp đại học? (nếu có)

– Bạn đời của bạn làm công việc gì?

– Bạn đời của bạn làm việc ở đâu?

– Bây giờ bạn đời của bạn có đang làm việc không?

– Bạn đời của bạn đi đến và về từ nơi làm việc như thế nào?

– Thu nhập của bạn đời của bạn là bao nhiêu?

– Giờ làm việc của bạn đời của bạn là khi nào? Có làm thêm giờ không?

– Bạn đời của bạn mặc quần áo size nào?

– Món ăn yêu thích của bạn đời của bạn là gì?

– Sở thích của bạn đời của bạn là gì?

– Bạn đời của bạn làm gì trong thời gian rảnh rỗi?

– Tên của cha mẹ bạn đời của bạn là gì?

– Bạn gọi cha mẹ của bạn đời là gì (biệt danh, tên của họ, v.v.)?

– Cha của bạn đời của bạn làm công việc gì? Ông ấy làm việc ở đâu?

– Tên anh chị em của bạn đời của bạn là gì?

– Anh chị em của bạn đời của bạn làm công việc gì? Họ được tuyển dụng ở đâu?

– Địa chỉ của cha mẹ bạn đời của bạn ở đâu?

– Tên của bất kỳ người vợ trước nào của bạn đời bạn là gì?

– Con của người bạn đời của bạn hiện ở đâu (nếu người bạn đời có con)?

– Bạn yêu điều gì ở người bạn đời của mình?

Về Việc Đi Lại

– Bạn đời của bạn đã thăm bạn bao nhiêu lần?

– Bạn đã thăm bạn đời của bạn bao nhiêu lần?

– Khi bạn cùng nhau ra ngoài, bạn thường thăm đâu?

Về Việc Sống Chung Cùng Bạn Đời của Bạn

– Có người khác sống chung trong ngôi nhà bạn và bạn đời của bạn không? Nếu có, là ai?

– Tại sao bạn cho phép người khác sống cùng trong ngôi nhà với bạn đời của bạn?

– Bạn đời của bạn ngủ ở phía bên nào của giường?

– Nhà bạn theo tôn giáo nào?

– Nếu bạn và bạn đời của bạn thuộc các tôn giáo khác nhau, bạn sẽ giải quyết vấn đề đó với con mình như thế nào?

– Vui lòng mô tả ngôi nhà của bạn (mà bạn chia sẻ với bạn đời của mình).

– Hãy mô tả phòng ngủ mà bạn ngủ trong nhà bạn.

– Bạn có nuôi con gì không?

– Rèm cửa hoặc rèm trong phòng ngủ có màu gì?

– Bạn và bạn đời của bạn đã cùng nhau thực hiện bất kỳ giao dịch mua tài chính lớn nào chưa?

– Bạn và bạn đời của bạn đã cùng nhau thực hiện bất kỳ cam kết tài chính lớn nào (hợp đồng thuê, v.v.) chưa?

– Bộ phim cuối cùng bạn xem cùng với bạn đời của mình là gì?

– (tham khảo một bức ảnh) Người trong bức ảnh của hai bạn là ai (mô tả bức ảnh)?

– Bạn sẽ làm gì nếu đơn xin thị thực này bị từ chối?

– Bạn có dự định có con với bạn đời của mình không?

Lưu ý khi phỏng vấn visa đi Úc theo diện vợ chồng

Để đảm bảo tính xác thực về thông tin mà bạn và người bạn đời đã cung cấp, Bộ Di trú Úc có thể sẽ tiến hành phỏng vấn thông qua các cuộc gọi bất ngờ. Nếu họ phát hiện sự bất đồng giữa câu trả lời của bạn và thông tin được ghi nhận, có nguy cơ rằng visa kết hôn Úc của bạn sẽ bị từ chối. Do đó, bạn cần phải trả lời thông tin trùng khớp với những gì đã đưa ra trước đây.-

Giải đáp thắc mắc về visa kết hôn Úc

Bảo lãnh vợ/ chồng sang Úc mất bao lâu? 

Đối với hồ sơ xin visa bảo lãnh vợ chồng sang Úc nộp từ bên ngoài Úc sẽ mất khoảng 17 – 30 tháng. Còn thời gian xét duyệt những hồ sơ visa kết hôn Úc nộp tại Úc sẽ mất khoảng 14 – 40 tháng. 

Bảo lãnh vợ/ chồng sang Úc có cần chứng minh tài chính không? 

Câu trả lời là không, visa kết hôn Úc không yêu cầu người bảo lãnh phải chứng minh thu nhập bản thân. 

Lấy chồng Úc bao lâu có quốc tịch? 

Sau khi trở thành thường trú nhân với visa kết hôn Úc, bạn cần phải sinh sống tại Úc ít nhất 1 năm và không rời Úc quá 12 tháng trong vòng 4 năm để đáp ứng đủ điều kiện xin quốc tịch Úc.

Có thể nộp đơn xin lại visa kết hôn Úc sau khi bị từ chối trước đó hay không? 

Quá trình xin visa kết hôn Úc lần 2 sẽ phức tạp hơn nếu hồ sơ xin visa hôn nhân của bạn đã từng bị từ chối trước đây. Bạn có thể liên hệ trực tiếp với Di trú Hunter Tề thông qua Hotline + 61 487 456 789 để được tư vấn trực tiếp về trường hợp của mình!

Trên đây là một số thông tin về các loại visa kết hôn Úc mà Di trú Hunter Tề đã chia sẻ đến quý bạn đọc. Thông qua bài viết này, hy vọng bạn có thể hiểu rõ hơn về quá trình xin visa bảo lãnh vợ chồng Úc cũng như những vấn đề xoay quanh. Nếu bạn đang gặp khó khăn về vấn đề xin visa kết hôn Úc, hãy nhấc máy lên và liên hệ ngay với Di trú Hunter Tề để nhận tư vấn miễn phí và hỗ trợ nhanh chóng.

Scroll to Top

Bạn đang cần tư vấn về di trú Úc?

 

HTE luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn. Hãy để lại thông tin liên hệ của bạn để nhận tư vấn MIỄN PHÍ từ cố vấn

 

Đặt lịch tư vấn ngay!